THACO TOWNER 990 - XE TẢI THACO 990KG TẠI HẢI PHÒNG

243,000,000 VNĐ

Xuất xứ: Thaco

Lượt xem: 9275

Tình trạng: Hàng mới

Mua ngay

Thaco Trọng Thiện Hải Phòng - Hãng Xe Tải Thaco Trường Hải

- Xin kính chào và cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng, đồng hành ủng hộ sử dụng sản phẩm xe tải, Ô tô tải Thaco Trường Hải của chúng tôi.
- Xin gửi tới Quý khách hàng thông tin dòng xe tải nhẹ máy xăng động cơ Suzuki tải trọng nâng tải chớ hàng 900 kg, xe Thaco Towner 990 đã được trang bị sẵn máy lạnh cabin. Hiện nay trên thị trường xe tải nhẹ dưới 1 tấn có rất nhiều mẫu xe đang được khách hàng sử dụng. Nhưng mẫu xe tải Thaco 900kg Towner990 luôn là sự lựa chọn hàng đàng đầu của quý khách đang chạy xe về sự chắc chắn của khung gầm, động cơ và tính ổn định của xe sau một thời gian sử dụng.
- Xe Tải Thaco Towner 990 có tải trọng chở hàng hóa 900 kg, quý khách hàng có thể chở quá tải 10% tải trọng chở hàng tương đương 1 tấn mà vẫn có thể đi vào khu vực đường cấm xe 1 tấn mà không lo bị cấm đường.
- Hiện nay giá bán xe Thaco Towner990 thùng lửng tại Thaco Trọng Thiện Hải Phòng đang là 243.000.000 VNĐ.

xe tải towner990 tại hải phòng- Để được báo giá bán về xe tải Thaco 900kg Towner990 các loại thùng phủ bạt và thùng kín quý khách hàng xin liên hệ: 

Tư vấn sản phẩm: 0932248969 * hoặc * 0936.674386 Mr Châu tại Thaco Trọng Thiện Hải Phòng

- Tại địa chỉ showroom trưng bày xe: Bắc Sơn, An Dương, Hải phòng. 

* Tham khảo các sản phẩm khác tại đây: http://www.thacotaihaiphong.com.vn.

* Quý khách có nhu cầu tham khảo thêm xe tải 930Kg >>> Tìm tại đây

 Cám ơn quý khách đã quan tâm sản phẩm của công ty.

HOTLINE TƯ VẤN : 0936674386

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO TOWNER990
 

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

 THACO TOWNER990

1

 ĐỘNG CƠ

 Kiểu

 K14B-A

 Loại

 Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử

 Dung tích xi lanh

cc

 1372

 Đường kính x Hành trình piston

mm

 73 x 82

 Công suất cực đại/Tốc độ quay

Ps/rpm

 70 / 6000

 Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay

 N.m/rpm

 115 / 3200

2

 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

 Ly hợp

 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí

 Số tay

 Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi

 Tỷ số truyền hộp số chính

 ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674;   ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151

 Tỷ số truyền cuối

 4.3

3

 HỆ THỐNG LÁI

 Bánh răng, thanh răng

4

 HỆ THỐNG PHANH

  Phanh thủy lực, trợ lực chân không. 

  Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang   trống

5

 HỆ THỐNG TREO

Trước

 - Độc lập, lò xo trụ.

 -  Giảm chấn thuỷ lực

Sau

 Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.

6

 LỐP XE

 Trước/Sau

 5.50 - 13

7

 KÍCH THƯỚC

 Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

 4405 x 1550 x 1930

 Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

 2500 x 1420 x 340

 Vệt bánh trước

mm

1310

 Vệt bánh sau

mm

1310

 Chiều dài cơ sở

mm

2740

 Khoảng sáng gầm xe

mm

190

8

 TRỌNG LƯỢNG

 Trọng lượng không tải

kg

930

 Tải trọng

kg

900

 Trọng lượng toàn bộ

 kg

2050

 Số chỗ ngồi

 Chỗ

 02

9

 ĐẶC TÍNH

 Khả năng leo dốc

 %

 31,8

 Bán kính quay vòng nhỏ nhất

 m

 5,5

 Tốc độ tối đa

 Km/h

 105

 Dung tích thùng nhiên liệu

 lít

 37

 

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Mr Châu​: 0936.674386 - 0932.248969