243,000,000 VNĐ
Xuất xứ: Thaco
Lượt xem: 10099
Tình trạng: Hàng mới
Thaco Trọng Thiện Hải Phòng - Hãng Xe Tải Thaco Trường Hải
- Xin kính chào và cảm ơn quý khách hàng đã tin tưởng, đồng hành ủng hộ sử dụng sản phẩm xe tải, Ô tô tải Thaco Trường Hải của chúng tôi.
- Xin gửi tới Quý khách hàng thông tin dòng xe tải nhẹ máy xăng động cơ Suzuki tải trọng nâng tải chớ hàng 900 kg, xe Thaco Towner 990 đã được trang bị sẵn máy lạnh cabin. Hiện nay trên thị trường xe tải nhẹ dưới 1 tấn có rất nhiều mẫu xe đang được khách hàng sử dụng. Nhưng mẫu xe tải Thaco 900kg Towner990 luôn là sự lựa chọn hàng đàng đầu của quý khách đang chạy xe về sự chắc chắn của khung gầm, động cơ và tính ổn định của xe sau một thời gian sử dụng.
- Xe Tải Thaco Towner 990 có tải trọng chở hàng hóa 900 kg, quý khách hàng có thể chở quá tải 10% tải trọng chở hàng tương đương 1 tấn mà vẫn có thể đi vào khu vực đường cấm xe 1 tấn mà không lo bị cấm đường.
- Hiện nay giá bán xe Thaco Towner990 thùng lửng tại Thaco Trọng Thiện Hải Phòng đang là 243.000.000 VNĐ.
- Để được báo giá bán về xe tải Thaco 900kg Towner990 các loại thùng phủ bạt và thùng kín quý khách hàng xin liên hệ:
- Tư vấn sản phẩm: 0932248969 * hoặc * 0936.674386 Mr Châu tại Thaco Trọng Thiện Hải Phòng
- Tại địa chỉ showroom trưng bày xe: Bắc Sơn, An Dương, Hải phòng.
* Tham khảo các sản phẩm khác tại đây: http://www.thacotaihaiphong.com.vn.
* Quý khách có nhu cầu tham khảo thêm xe tải 930Kg >>> Tìm tại đây
* Cám ơn quý khách đã quan tâm sản phẩm của công ty.
HOTLINE TƯ VẤN : 0936674386
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
THACO TOWNER990 |
|
1 |
ĐỘNG CƠ |
||
Kiểu |
K14B-A |
||
Loại |
Xăng, 4 xilanh, 04 kỳ, phun xăng điện tử |
||
Dung tích xi lanh |
cc |
1372 |
|
Đường kính x Hành trình piston |
mm |
73 x 82 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm |
70 / 6000 |
|
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay |
N.m/rpm |
115 / 3200 |
|
2 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
||
Số tay |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151 |
||
Tỷ số truyền cuối |
4.3 |
||
3 |
HỆ THỐNG LÁI |
Bánh răng, thanh răng |
|
4 |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh thủy lực, trợ lực chân không. Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
|
5 |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước |
- Độc lập, lò xo trụ. - Giảm chấn thuỷ lực |
||
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. |
||
6 |
LỐP XE |
||
Trước/Sau |
5.50 - 13 |
||
7 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4405 x 1550 x 1930 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2500 x 1420 x 340 |
|
Vệt bánh trước |
mm |
1310 |
|
Vệt bánh sau |
mm |
1310 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2740 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
190 |
|
8 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
930 |
|
Tải trọng |
kg |
900 |
|
Trọng lượng toàn bộ |
kg |
2050 |
|
Số chỗ ngồi |
Chỗ |
02 |
|
9 |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc |
% |
31,8 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,5 |
|
Tốc độ tối đa |
Km/h |
105 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
37 |
257,000,000 VNĐ250,000,000 VNĐ
227,000,000 VNĐ
295,000,000 VNĐ290,000,000 VNĐ
364,000,000 VNĐ359,000,000 VNĐ