Thaco Ollin500 - Xe tải Ollin 5 tấn Hải Phòng

456,000,000 VNĐ

Xuất xứ: Thaco

Lượt xem: 4033

Tình trạng: Hàng mới

Mua ngay

Xin giới thiệu tới quý khách hàng xe tải Thaco 5 tấn _ Thaco Ollin 500 đang được trưng bày và bán tại showroom: 

Nối tiếp thành công của xe hạng trung Thaco Ollin 500B, Thaco Trường Hải tiếp tục cho ra mắt sản phẩm nâng cấp 2020 xe tải Thaco Ollin500 New tải trọng 4.9 tấn mới, với hình dáng kết cấu ngoài được thiết kế khỏe khoắn hơn, thùng dài hơn và khoang nội thất được thiết kế lại rộng dãi và nhiều tiện nghi hơn so với phiên bản trước. Xe Thaco Ollin500 được rất nhiều khách hàng cá nhân và doanh nghiệp ưa chuộng sử dụng

Thaco Ollin500 hải phòng

Thaco Hải Phòng - Đại Lý Trọng Thiện Xe tải Thaco Hải Phòng

Địa Chỉ: 1248 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng

Phòng Kinh Doanh: 0936674386 hoặc 0932248969 Vũ Long Châu

HOTLINE TƯ VẤN : 0936674386

Thông số kỹ thuật Thaco Ollin500 Euro IV - Thùng lửng tại Hải Phòng

 1 - KÍCH THƯỚC: 

* Kích thước tổng thể (Dài.Rộng.Cao): 6.210 x 2.150 x 2.290 (mm)
* Kích thước lọt lòng thùng (Dài.Rộng.Cao) : 4.350 x 2.020 x 400 (mm)
* Vệt bánh (trước / sau) : 1.730/1.590 ( mm) 
* Chiều dài cơ sở : 3.360 (mm)
* Khoảng sáng gầm xe: 195 (mm)
2 - TRỌNG LƯỢNG: 
* Trọng lượng không tải : 3.305 (kg) 
* Tải trọng : 4.995 (kg)
* Trọng lượng toàn bộ : 4.995 ( kg)
* Số chỗ ngồi : 3 chỗ ( 1 lái và 2 phụ)
3 - ĐỘNG CƠ : 
* Tên động cơ :  YZ4DA2-40 ( Động cơ Yangchai)
* Loại động cơ : Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử (ECU)
* Dung tích xi lanh : 3.660 CC
* Đường kính x hành trình piston : 102 x 112 mm
* Công suất cực đại/ tốc độ quay : 113 / 2900 Ps/(vòng/phút)
* Mô men xoắn/ tốc độ quay : 320 / 1200 ~ 1600 Nm/(vòng/phút)
4 - TRUYỀN ĐỘNG : 
* Ly hợp : 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
*Hộp số : Cơ khí, 6 số tiến,1 số lùi
* Tỷ số truyền chính : ih1=6,158; ih2=3,826; ih3=2,224; ih4=1,361;  ih5=1,000; ih6=0,768; iR=5,708
* Tỷ số truyền cuối: 5,375
5 - HỆ THỐNG LÁI : Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực
6 - HỆ THỐNG PHANH : Khí nén 2 dòng cơ cấu phanh loại tang trống và phanh tay locked
7 - HỆ THỐNG TREO : 
* Trước/ sau : Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực / Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
8 - LỐP XE : 7.50-16 ( trước và sau như nhau)
9 - ĐẶC TÍNH : 
* Khả năng leo dốc : 24 %
* Bán kính quay vòng nhỏ nhất : 7,2 (mm)
* Tốc độ tối đa : 92 (Km/h)
* Dung tích thùng nhiên liệu : 80 lít ( bình nhiên liệu hợp kim nhôm)
* Trang bị tiêu chuẩn của xe: Máy lạnh cabin, kính cửa chỉnh điện,khóa/ mở cửa từ xa (remote), Radio + USB

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Mr Châu​: 0936.674386 - 0932.248969